Tổng số trận |
90 |
Số trận đã kết thúc |
15
(16.67%) |
Số trận sắp đá |
75
(83.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
7
(7.78%) |
Số trận thắng (sân khách) |
7
(7.78%) |
Số trận hòa |
1
(1.11%) |
Số bàn thắng |
64
(4.27 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
35
(2.33 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
29
(1.93 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Nữ Vorderland (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Sturm Graz/Stattegg (13 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nữ Vorderland (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Nữ Wacker Innsbruck (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nữ Wacker Innsbruck (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nữ Wacker Innsbruck, Nữ Sturm Graz/Stattegg (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nữ Vorderland (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Vorderland (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nữ FSK St Polten Spratzern, Nữ Vorderland (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nữ Wacker Innsbruck (20 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nữ Wacker Innsbruck (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nữ Bergheim/Hof (10 bàn thua) |