Số liệu thống kê Nữ Nhật Bản (Đại học) mùa giải 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Nhật Bản (Đại học)
Thống kê tần xuất tỷ số Nữ Nhật Bản (Đại học)
Thống kê bàn thắng/đội bóng Nữ Nhật Bản (Đại học)
Thống kê bóng đá Nữ Nhật Bản (Đại học) mùa giải 2024
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 1 |
Số trận đã kết thúc | 1 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | (0%) |
Số trận thắng (sân khách) | (0%) |
Số trận hòa | (0%) |
Số bàn thắng | 1 (1 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | (0 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | (0 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (0 bàn thua) |
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Tên giải đấu | Nữ Nhật Bản (Đại học) |
Tên khác | Sinh viên nữ Nhật Bản |
Tên Tiếng Anh | Japan University Championship Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |