Số liệu thống kê Nữ Nhật Bản (Đại học) mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Nhật Bản (Đại học)
Thống kê tần xuất tỷ số Nữ Nhật Bản (Đại học)
Thống kê bàn thắng/đội bóng Nữ Nhật Bản (Đại học)
Thống kê bóng đá Nữ Nhật Bản (Đại học) mùa giải 2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 1 |
Số trận đã kết thúc | 1 (100%) |
Số trận sắp đá | 0 (0%) |
Số trận thắng (sân nhà) | (0%) |
Số trận thắng (sân khách) | (0%) |
Số trận hòa | (0%) |
Số bàn thắng | 1 (1 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | (0 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | (0 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (0 bàn thua) |
Nữ Nhật Bản (Đại học)
Tên giải đấu | Nữ Nhật Bản (Đại học) |
Tên khác | Sinh viên nữ Nhật Bản |
Tên Tiếng Anh | Japan University Championship Women |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |