Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
112
(46.67%) |
Số trận sắp đá |
128
(53.33%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
51
(21.25%) |
Số trận thắng (sân khách) |
34
(14.17%) |
Số trận hòa |
27
(11.25%) |
Số bàn thắng |
293
(2.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
167
(1.49 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
126
(1.13 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Tochigi City (27 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Kochi United (27 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Tochigi City, FC Tiamo Hirakata (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Criacao Shinjuku (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Briobecca Urayasu, Minebea Mitsumi FC, Criacao Shinjuku (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Criacao Shinjuku (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Kochi United (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Run Mel Aomori (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Kochi United (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Tochigi City (27 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Kochi United (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(19 bàn thua) |