Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
8
(3.33%) |
Số trận sắp đá |
232
(96.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
3
(1.25%) |
Số trận thắng (sân khách) |
2
(0.83%) |
Số trận hòa |
3
(1.25%) |
Số bàn thắng |
20
(2.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
11
(1.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
9
(1.13 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Guangdong GZ-Power (4 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Guangdong GZ-Power (4 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Liaoning Tieren (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Suzhou Dongwu, ShanXi Union, Shanghai Jiading Huilong, Guangxi Pingguo Football Club, Yanbian Longding (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Suzhou Dongwu, Shanghai Jiading Huilong, Liaoning Tieren, Qingdao Red Lions, Yanbian Longding, Shijiazhuang Kungfu, Foshan Nanshi, ShanXi Union, Dalian Kun City, Guangxi Pingguo Football Club (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
ShanXi Union, Guangdong GZ-Power, Chongqing Tonglianglong, ShenZhen Juniors, Nanjing City, Suzhou Dongwu, Dingnan Ganlian, Nantong Zhiyun, Guangxi Pingguo Football Club, Shanghai Jiading Huilong, Yanbian Longding (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Guangdong GZ-Power, Liaoning Tieren, Nantong Zhiyun, Suzhou Dongwu, ShanXi Union (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Guangdong GZ-Power, Nantong Zhiyun, Suzhou Dongwu, Shanghai Jiading Huilong, Liaoning Tieren, Qingdao Red Lions, Yanbian Longding, Shijiazhuang Kungfu, Foshan Nanshi, ShanXi Union, Dalian Kun City (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Liaoning Tieren, ShanXi Union, Guangdong GZ-Power, Chongqing Tonglianglong, ShenZhen Juniors, Nanjing City, Suzhou Dongwu, Dingnan Ganlian, Nantong Zhiyun, Guangxi Pingguo Football Club (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Guangdong GZ-Power (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(3 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(4 bàn thua) |