Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
216
(90%) |
Số trận sắp đá |
24
(10%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
85
(35.42%) |
Số trận thắng (sân khách) |
55
(22.92%) |
Số trận hòa |
76
(31.67%) |
Số bàn thắng |
540
(2.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
299
(1.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
241
(1.12 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Yunnan Yukun (65 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Yunnan Yukun (65 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Yunnan Yukun (27 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Shanghai Jiading Huilong (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Shanghai Jiading Huilong (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Shanghai Jiading Huilong, Heilongjiang Lava Spring (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Yunnan Yukun (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Yunnan Yukun (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Yunnan Yukun (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(51 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Chongqing Tonglianglong (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Yunnan Yukun (27 bàn thua) |