Tổng số trận |
90 |
Số trận đã kết thúc |
37
(41.11%) |
Số trận sắp đá |
53
(58.89%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
21
(23.33%) |
Số trận thắng (sân khách) |
10
(11.11%) |
Số trận hòa |
6
(6.67%) |
Số bàn thắng |
130
(3.51 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
76
(2.05 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
54
(1.46 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Fjardab Hottur Leiknir (W) (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
HK Kopavogur (W) (25 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Fjardab Hottur Leiknir (W) (13 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
IR Reykjavik (W) (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Grindavik (W), IR Reykjavik (W) (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Afturelding (W) (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Afturelding (W) (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Afturelding (W) (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
HK Kopavogur (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(24 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(18 bàn thua) |