Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
132
(100%) |
Số trận sắp đá |
0
(0%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
61
(46.21%) |
Số trận thắng (sân khách) |
45
(34.09%) |
Số trận hòa |
26
(19.7%) |
Số bàn thắng |
482
(3.65 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
269
(2.04 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
213
(1.61 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
UMF Afturelding (60 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Fjolnir (60 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
IA Akranes (29 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
KFR Aegir (23 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
KFR Aegir (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Thor Akureyri (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Vestri (26 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Vestri (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
IA Akranes, Vestri (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
KFR Aegir (67 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
KFR Aegir (29 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
KFR Aegir (38 bàn thua) |