Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
54
(40.91%) |
Số trận sắp đá |
78
(59.09%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
21
(15.91%) |
Số trận thắng (sân khách) |
22
(16.67%) |
Số trận hòa |
11
(8.33%) |
Số bàn thắng |
161
(2.98 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
77
(1.43 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
84
(1.56 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Sonderjyske (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Aalborg BK (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Sonderjyske (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Helsingor (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
B93 Copenhagen (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
AC Horsens, Helsingor (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Aalborg BK (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
AC Horsens (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Hobro I.K. (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
HB Koge, Naestved, Helsingor (20 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
B93 Copenhagen (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
AC Horsens, Naestved (10 bàn thua) |