Tổng số trận |
272 |
Số trận đã kết thúc |
192
(70.59%) |
Số trận sắp đá |
80
(29.41%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
80
(29.41%) |
Số trận thắng (sân khách) |
75
(27.57%) |
Số trận hòa |
37
(13.6%) |
Số bàn thắng |
610
(3.18 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
318
(1.66 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
292
(1.52 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Dnepr Rogachev (58 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Arsenal Dzyarzhynsk, Dnepr Rogachev (58 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Dnepr Rogachev (29 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Osipovichi (19 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Osipovichi (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Volna Pinsk (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Arsenal Dzyarzhynsk (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Vitebsk (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Arsenal Dzyarzhynsk (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Osipovichi (64 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Osipovichi (32 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Osipovichi (32 bàn thua) |