Tổng số trận |
198 |
Số trận đã kết thúc |
42
(21.21%) |
Số trận sắp đá |
156
(78.79%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
21
(10.61%) |
Số trận thắng (sân khách) |
15
(7.58%) |
Số trận hòa |
6
(3.03%) |
Số bàn thắng |
124
(2.95 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
69
(1.64 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
55
(1.31 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Newington Youth (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Dundela (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Dergview, Newington Youth (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Knockbreda (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Dergview, Knockbreda (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Knockbreda (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Institute, Bangor (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Portadown, Dundela (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Institute, Newington Youth (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Dergview (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Ards (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Dergview (13 bàn thua) |