Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
37
(12.09%) |
Số trận sắp đá |
269
(87.91%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
14
(4.58%) |
Số trận thắng (sân khách) |
12
(3.92%) |
Số trận hòa |
11
(3.59%) |
Số bàn thắng |
88
(2.38 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
45
(1.22 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
43
(1.16 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
LKS Nieciecza (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
LKS Nieciecza (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
LKS Nieciecza (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Polonia Warszawa (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Chrobry Glogow, Polonia Warszawa (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
GKS Tychy, Odra Opole (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
LKS Nieciecza (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
LKS Nieciecza, Stal Rzeszow (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
GKS Tychy (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Gornik Leczna, Miedz Legnica, Odra Opole (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Kotwica Kolobrzeg (5 bàn thua) |