Tổng số trận |
180 |
Số trận đã kết thúc |
153
(85%) |
Số trận sắp đá |
27
(15%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
58
(32.22%) |
Số trận thắng (sân khách) |
59
(32.78%) |
Số trận hòa |
36
(20%) |
Số bàn thắng |
467
(3.05 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
240
(1.57 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
227
(1.48 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Galway United (78 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Galway United (78 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Waterford United (33 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Kerry (25 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Kerry (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Kerry (14 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Galway United (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Galway United (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Waterford United (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Kerry (81 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Kerry (37 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Kerry (44 bàn thua) |