Tổng số trận |
244 |
Số trận đã kết thúc |
242
(99.18%) |
Số trận sắp đá |
2
(0.82%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
113
(46.31%) |
Số trận thắng (sân khách) |
63
(25.82%) |
Số trận hòa |
66
(27.05%) |
Số bàn thắng |
642
(2.65 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
360
(1.49 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
282
(1.17 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
CSKA Moscow (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Krylya Sovetov (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Zenit St. Petersburg (29 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Fakel (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Fakel (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
FK Nizhny Novgorod (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Zenit St. Petersburg (27 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Fakel (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Zenit St. Petersburg (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(51 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(26 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Zenit St. Petersburg (29 bàn thua) |