Số liệu thống kê Hạng 2 Séc mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Séc
Thống kê tần xuất tỷ số Hạng 2 Séc
Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Séc
Thống kê bóng đá Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 240 |
Số trận đã kết thúc | 43 (17.92%) |
Số trận sắp đá | 197 (82.08%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 17 (7.08%) |
Số trận thắng (sân khách) | 11 (4.58%) |
Số trận hòa | 15 (6.25%) |
Số bàn thắng | 114 (2.65 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 62 (1.44 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 52 (1.21 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Chrudim, Opava, SK Slovan Varnsdorf (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Chrudim (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Lisen, SK Slovan Varnsdorf (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | SK Prostejov (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Lisen (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | SK Prostejov, Sigma Olomouc B (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Tescoma Zlin (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Tescoma Zlin (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Tescoma Zlin (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (9 bàn thua) |
Hạng 2 Séc
Tên giải đấu | Hạng 2 Séc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Czech Republic 2.Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |