Tổng số trận |
132 |
Số trận đã kết thúc |
97
(73.48%) |
Số trận sắp đá |
35
(26.52%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
43
(32.58%) |
Số trận thắng (sân khách) |
32
(24.24%) |
Số trận hòa |
22
(16.67%) |
Số bàn thắng |
249
(2.57 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
128
(1.32 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
121
(1.25 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Okayama Yunogo Belle (W) (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Okayama Yunogo Belle (W) (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Okayama Yunogo Belle (W) (28 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Tsukuba FC (W) (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Tsukuba FC (W), FC Imabari (W) (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Fukuoka AN (W) (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Okayama Yunogo Belle (W) (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Okayama Yunogo Belle (W) (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Okayama Yunogo Belle (W) (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(34 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
JFA Academy Fukushima (W) (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(18 bàn thua) |