Tổng số trận |
90 |
Số trận đã kết thúc |
90
(100%) |
Số trận sắp đá |
0
(0%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
37
(41.11%) |
Số trận thắng (sân khách) |
36
(40%) |
Số trận hòa |
17
(18.89%) |
Số bàn thắng |
225
(2.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
115
(1.28 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
110
(1.22 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Johor Darul Takzim 2 (38 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Johor Darul Takzim 2 (38 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Terengganu 2 (18 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Skuad Projek (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Skuad Projek (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
UiTM, Skuad Projek (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Johor Darul Takzim 2 (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Terengganu 2 (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Johor Darul Takzim 2, Kelantan FA (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Skuad Projek (33 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Perak (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
PDRM FA (17 bàn thua) |