Tổng số trận |
234 |
Số trận đã kết thúc |
114
(48.72%) |
Số trận sắp đá |
120
(51.28%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
35
(14.96%) |
Số trận thắng (sân khách) |
47
(20.09%) |
Số trận hòa |
32
(13.68%) |
Số bàn thắng |
283
(2.48 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
136
(1.19 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
147
(1.29 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Seoul E-Land FC (31 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Chungnam Asan (31 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Seoul E-Land FC (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Ansan Greeners FC (14 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Chungbuk Cheongju (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Seongnam FC (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Chungbuk Cheongju (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Chungbuk Cheongju (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Busan I Park (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(29 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(15 bàn thua) |