Tổng số trận |
55 |
Số trận đã kết thúc |
23
(41.82%) |
Số trận sắp đá |
32
(58.18%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
10
(18.18%) |
Số trận thắng (sân khách) |
8
(14.55%) |
Số trận hòa |
5
(9.09%) |
Số bàn thắng |
77
(3.35 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
41
(1.78 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
36
(1.57 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Nữ Boldklubben AF 1893 (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Odense (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Nữ Boldklubben AF 1893 (10 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Nữ Sundby BK (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Nữ Sundby BK (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Nữ Ballerup Skovlunde, Nữ Sundby BK (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Nữ Odense (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Nữ Odense (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Nữ Ballerup Skovlunde (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nữ Varde_IF (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nữ Sundby BK (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nữ Varde_IF (11 bàn thua) |