Tổng số trận |
180 |
Số trận đã kết thúc |
81
(45%) |
Số trận sắp đá |
99
(55%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
43
(23.89%) |
Số trận thắng (sân khách) |
20
(11.11%) |
Số trận hòa |
18
(10%) |
Số bàn thắng |
182
(2.25 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
113
(1.4 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
69
(0.85 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Septemvri Sofia (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Yantra Gabrovo (17 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Septemvri Sofia (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Bdin Vidin (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Bdin Vidin (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Spartak Varna, Belasitsa Petrich, Chernomorets Balchik (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Marek Dupnitza, Spartak Varna (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Dobrudzha (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Dunav Ruse (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Maritsa Plovdiv, Sportist Svoge (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Dunav Ruse (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Litex Lovech (12 bàn thua) |