Tổng số trận |
210 |
Số trận đã kết thúc |
43
(20.48%) |
Số trận sắp đá |
167
(79.52%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
24
(11.43%) |
Số trận thắng (sân khách) |
14
(6.67%) |
Số trận hòa |
5
(2.38%) |
Số bàn thắng |
151
(3.51 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
92
(2.14 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
59
(1.37 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Noah 2 (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Gandzasar Kapan (15 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Noah 2 (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Lernayin Artsakh, Andranik (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Shirak Gyumri 2, Pyunik Yerevan 2, Lernayin Artsakh, Noah 2 (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Alashkert B Martuni, Andranik (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Gandzasar Kapan (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Gandzasar Kapan (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Gandzasar Kapan, BKMA 2, Onor (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Nikarm (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Nikarm (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Nikarm (12 bàn thua) |