Kết quả Radomlje vs NK Bravo, 23h30 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 25

  • Radomlje vs NK Bravo: Diễn biến chính

  • 34'
    Nino Kukovec Goal Disallowed
    0-0
  • 39'
    Andrej Pogacar goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
     Jakoslav Stankovic
     Venuste Ghislain Baboula
  • 66'
    Nino Kukovec goal 
    2-0
  • 67'
    2-0
     Victor Ntino-Emo Gidado
     Lan Stravs
  • 76'
    Aleksandar Vucenovic  
    Nino Kukovec  
    2-0
  • 81'
    Dejan Vokic  
    Djordje Gordic  
    2-0
  • 81'
    Jasa Martincic  
    Matej Malensek  
    2-0
  • 82'
    2-0
    Jakoslav Stankovic
  • 82'
    Dejan Vokic
    2-0
  • 84'
    2-0
    Nemanja Jaksic
  • 90'
    Rok Ljutic  
    Stjepan Davidovic  
    2-0
  • 90'
    Sandro Zukic  
    Matej Mamic  
    2-0
  • Radomlje vs NK Bravo: Đội hình chính và dự bị

  • Radomlje4-2-3-1
    1
    Samo Pridgar
    23
    Nino Vukasovic
    62
    Gaber Dobrovoljc
    88
    Uros Korun
    22
    Matej Mamic
    42
    Djordje Gordic
    8
    Jaka Kolenc
    44
    Matej Malensek
    10
    Andrej Pogacar
    20
    Stjepan Davidovic
    9
    Nino Kukovec
    15
    Matej Poplatnik
    17
    Matic Ivansek
    10
    Martin Pecar
    11
    Venuste Ghislain Baboula
    8
    Sandi Nuhanovic
    21
    Lan Stravs
    5
    Mark Spanring
    3
    Christalino Atemona
    4
    Ange NGuessan
    50
    Nemanja Jaksic
    31
    Matija Orbanic
    NK Bravo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Jakob Kobal
    21Miha Kompan Breznik
    31Som Kumar
    33Rok Ljutic
    15Jasa Martincic
    47Nemanja Milojevic
    7Vid Ugwaegbunam
    5Nik Voglar
    24Dejan Vokic
    19Aleksandar Vucenovic
    77Zan Zaler
    97Sandro Zukic
    Baturina 22
    Borna Buljan 73
    Ivan Dilic 19
    Victor Ntino-Emo Gidado 40
    Rok Kopatin 35
    Uros Likar 13
    Jakoslav Stankovic 30
    Kenan Toibibou 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rok Hanzic
    Dejan Grabic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Radomlje vs NK Bravo: Số liệu thống kê

  • Radomlje
    NK Bravo
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 25 16 6 3 41 12 29 54 T T T B B T
2 Maribor 25 14 6 5 45 21 24 48 T B T T T B
3 NK Bravo 25 12 8 5 39 28 11 44 T T T H H B
4 FC Koper 24 12 5 7 35 22 13 41 T B B H H T
5 NK Publikum Celje 24 10 6 8 46 36 10 36 B B H T B H
6 NK Mura 05 25 8 6 11 27 30 -3 30 T H B H T B
7 NK Primorje 25 8 6 11 28 43 -15 30 B H B H H T
8 Radomlje 25 7 4 14 26 43 -17 25 B T B B B T
9 NK Nafta 25 4 7 14 19 42 -23 19 T B H H H T
10 Domzale 25 4 4 17 22 51 -29 16 B B T T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation