Kết quả Radomlje vs Maribor, 21h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 23

  • Radomlje vs Maribor: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Niko Grlic (Assist:Benjamin Tetteh)
  • 21'
    Miha Kompan Breznik
    0-1
  • 43'
    0-1
    Bradley Matufueni Mbondo
  • 55'
    0-2
    goal Benjamin Tetteh (Assist:Jan Repas)
  • 62'
    Dejan Vokic  
    Andrej Pogacar  
    0-2
  • 62'
    Zan Zaler  
    Miha Kompan Breznik  
    0-2
  • 63'
    0-2
     Ali Reghba
     Niko Grlic
  • 64'
    0-3
    goal Pijus Sirvys (Assist:El Arbi Hillel Soudani)
  • 69'
    0-3
     Gyorgy Komaromi
     El Arbi Hillel Soudani
  • 69'
    0-3
     Kai Meriluoto
     Benjamin Tetteh
  • 73'
    Aleksandar Vucenovic  
    Djordje Gordic  
    0-3
  • 73'
    Nino Vukasovic  
    Jasa Martincic  
    0-3
  • 74'
    0-4
    goal Ali Reghba
  • 79'
    0-4
     Nik Belovic
     Ziga Repas
  • 79'
    0-4
     Tian Varmaz Plava
     Bartug Elmaz
  • 86'
    Vid Ugwaegbunam  
    Nino Kukovec  
    0-4
  • Radomlje vs Maribor: Đội hình chính và dự bị

  • Radomlje4-2-3-1
    1
    Samo Pridgar
    21
    Miha Kompan Breznik
    62
    Gaber Dobrovoljc
    33
    Rok Ljutic
    22
    Matej Mamic
    10
    Andrej Pogacar
    8
    Jaka Kolenc
    15
    Jasa Martincic
    42
    Djordje Gordic
    20
    Stjepan Davidovic
    9
    Nino Kukovec
    30
    Benjamin Tetteh
    2
    El Arbi Hillel Soudani
    20
    Ziga Repas
    16
    Niko Grlic
    15
    Jan Repas
    70
    Bartug Elmaz
    5
    Pijus Sirvys
    44
    Omar Rekik
    6
    Bradley Matufueni Mbondo
    17
    Sheyi Ojo
    1
    Azbe Jug
    Maribor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Jakob Kobal
    88Uros Korun
    31Halifa Kujabi
    44Matej Malensek
    63Nemanja Milojevic
    43Tilen Stiftar
    7Vid Ugwaegbunam
    5Nik Voglar
    24Dejan Vokic
    19Aleksandar Vucenovic
    23Nino Vukasovic
    77Zan Zaler
    Nejc Antonic 98
    Nik Belovic 25
    Menno Bergsen 81
    Gyorgy Komaromi 7
    Luka Krajnc 32
    Anej Lorbek 34
    Kai Meriluoto 42
    Zan Mesko 99
    Tian Varmaz Plava 45
    Ali Reghba 11
    Andre Sousa 14
    Blaz Vrhovec 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rok Hanzic
    Radovan Karanovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Radomlje vs Maribor: Số liệu thống kê

  • Radomlje
    Maribor
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 25 16 6 3 41 12 29 54 T T T B B T
2 Maribor 25 14 6 5 45 21 24 48 T B T T T B
3 NK Bravo 25 12 8 5 39 28 11 44 T T T H H B
4 FC Koper 24 12 5 7 35 22 13 41 T B B H H T
5 NK Publikum Celje 24 10 6 8 46 36 10 36 B B H T B H
6 NK Mura 05 25 8 6 11 27 30 -3 30 T H B H T B
7 NK Primorje 25 8 6 11 28 43 -15 30 B H B H H T
8 Radomlje 25 7 4 14 26 43 -17 25 B T B B B T
9 NK Nafta 25 4 7 14 19 42 -23 19 T B H H H T
10 Domzale 25 4 4 17 22 51 -29 16 B B T T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation