Kết quả Radomlje vs FC Koper, 22h50 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 1

  • Radomlje vs FC Koper: Diễn biến chính

  • 52'
    Rok Storman
    0-0
  • 57'
    Ognjen Gnjatic
    0-0
  • 69'
    Emil Velic
    0-0
  • 75'
    0-1
    goal Felipe Castaldo Curcio (Assist:Sule Wisdom Aondowase)
  • 77'
    0-1
    Maj Mittendorfer
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Radomlje vs FC Koper: Số liệu thống kê

  • Radomlje
    FC Koper
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 21 14 6 1 36 7 29 48 T T H T T T
2 Maribor 22 12 6 4 39 19 20 42 H T T T B T
3 NK Bravo 22 12 6 4 37 24 13 42 H H T T T T
4 FC Koper 21 11 3 7 31 19 12 36 B H T T B B
5 NK Publikum Celje 21 9 5 7 35 31 4 32 T H H B B H
6 NK Mura 05 22 7 5 10 23 27 -4 26 B B H T H B
7 NK Primorje 21 7 4 10 23 38 -15 25 T T H B B H
8 Radomlje 21 6 4 11 23 28 -5 22 B H H B B T
9 NK Nafta 22 3 5 14 15 39 -24 14 H B H T B H
10 Domzale 21 2 4 15 14 44 -30 10 T B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation