Kết quả NK Bravo vs FC Koper, 19h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 22

  • NK Bravo vs FC Koper: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Fran Tomek (Assist:Kamil Manseri)
  • 36'
    Matej Poplatnik goal 
    1-1
  • 44'
    Matej Poplatnik
    1-1
  • 45'
    Christalino Atemona
    1-1
  • 53'
    1-1
    Kamil Manseri
  • 58'
    Lan Stravs
    1-1
  • 68'
    Matej Poplatnik (Assist:Mark Spanring) goal 
    2-1
  • 72'
    2-1
     Denis Popovic
     Di Mateo Lovric
  • 73'
    2-1
     Nik Omladic
     Isaac Matondo
  • 77'
    Gasper Jovan
    2-1
  • 79'
    2-1
     Lan Vidmar
     Kamil Manseri
  • 83'
    Matic Ivansek  
    Venuste Ghislain Baboula  
    2-1
  • 83'
    Sandi Nuhanovic  
    Lan Stravs  
    2-1
  • 86'
    2-1
     Jean-Pierre Longonda
     Fran Tomek
  • NK Bravo vs FC Koper: Đội hình chính và dự bị

  • NK Bravo4-4-2
    31
    Matija Orbanic
    24
    Gasper Jovan
    4
    Ange NGuessan
    3
    Christalino Atemona
    5
    Mark Spanring
    30
    Jakoslav Stankovic
    21
    Lan Stravs
    6
    Beno Selan
    11
    Venuste Ghislain Baboula
    15
    Matej Poplatnik
    40
    Victor Ntino-Emo Gidado
    99
    Kamil Manseri
    45
    Isaac Matondo
    35
    Di Mateo Lovric
    10
    Omar El Manssouri
    8
    Toni Domgjoni
    33
    Fran Tomek
    32
    Veljko Mijailovic
    15
    Maj Mittendorfer
    48
    Ahmed Sidibe
    3
    Felipe Castaldo Curcio
    73
    Luka Bas
    FC Koper4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Baturina
    12Luka Dakic
    17Matic Ivansek
    50Nemanja Jaksic
    35Rok Kopatin
    13Uros Likar
    8Sandi Nuhanovic
    27Dejan Stojanovski
    Damjan Bohar 39
    Bonaca T. 12
    Timotej Brkic 49
    Dominik Ivkic 28
    Metod Jurhar 31
    Jean-Pierre Longonda 55
    Nik Omladic 21
    Denis Popovic 22
    Aljaz Zalaznik 18
    Anel Zulic 24
    Lan Vidmar 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Grabic
    Zoran Zeljkovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Bravo vs FC Koper: Số liệu thống kê

  • NK Bravo
    FC Koper
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 25 16 6 3 41 12 29 54 T T T B B T
2 Maribor 25 14 6 5 45 21 24 48 T B T T T B
3 NK Bravo 25 12 8 5 39 28 11 44 T T T H H B
4 FC Koper 24 12 5 7 35 22 13 41 T B B H H T
5 NK Publikum Celje 24 10 6 8 46 36 10 36 B B H T B H
6 NK Mura 05 25 8 6 11 27 30 -3 30 T H B H T B
7 NK Primorje 25 8 6 11 28 43 -15 30 B H B H H T
8 Radomlje 25 7 4 14 26 43 -17 25 B T B B B T
9 NK Nafta 25 4 7 14 19 42 -23 19 T B H H H T
10 Domzale 25 4 4 17 22 51 -29 16 B B T T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation