Kết quả FC Koper vs NK Nafta, 23h30 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 23

  • FC Koper vs NK Nafta: Diễn biến chính

  • 31'
    Nik Omladic
    0-0
  • 46'
    Felipe Castaldo Curcio  
    Aljaz Zalaznik  
    0-0
  • 49'
    0-0
    Kristijan Tojcic
  • 57'
    0-0
     Zsombor Kalnoki-Kis
     Milan Klausz
  • 57'
    Veljko Mijailovic
    0-0
  • 61'
    0-0
    Dominik Csóka
  • 63'
    Isaac Matondo  
    Lan Vidmar  
    0-0
  • 63'
    Fran Tomek  
    Nik Omladic  
    0-0
  • 77'
    Tomi Juric  
    Deni Juric  
    0-0
  • 86'
    Tomi Juric Goal Disallowed
    0-0
  • 90'
    0-0
    Kristijan Tojcic
  • 90'
    Dominik Ivkic  
    Toni Domgjoni  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Aron Dragoner
     Zoran Lesjak
  • 90'
    0-0
    Darko Hrka
  • 90'
    0-0
    Rok Pirtovsek
  • FC Koper vs NK Nafta: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koper3-4-3
    31
    Metod Jurhar
    48
    Ahmed Sidibe
    4
    Lan Vidmar
    15
    Maj Mittendorfer
    35
    Di Mateo Lovric
    18
    Aljaz Zalaznik
    8
    Toni Domgjoni
    32
    Veljko Mijailovic
    10
    Omar El Manssouri
    11
    Deni Juric
    21
    Nik Omladic
    77
    Szabolcs Szalay
    9
    Milan Klausz
    50
    Josip Spoljaric
    2
    Rok Pirtovsek
    6
    Darko Hrka
    18
    Aleks Pihler
    17
    Dominik Csóka
    4
    Zoran Lesjak
    5
    Luka Dumancic
    22
    Kristijan Tojcic
    31
    Zan Mauricio
    NK Nafta3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 73Luka Bas
    12Bonaca T.
    49Timotej Brkic
    3Felipe Castaldo Curcio
    26Gabriel Groznica
    28Dominik Ivkic
    9Tomi Juric
    80Jean-Pierre Longonda
    45Isaac Matondo
    17Petar Petrisko
    33Fran Tomek
    24Anel Zulic
    Aron Dragoner 98
    Hristijan Georgievski 26
    Ziga Gonza 43
    Leon Jurovic 41
    Zsombor Kalnoki-Kis 23
    Tom Kljun 25
    Kimi Lavrencic 40
    Zsombor Senkó 90
    Maj Skrbic 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoran Zeljkovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • FC Koper vs NK Nafta: Số liệu thống kê

  • FC Koper
    NK Nafta
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 225
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 146
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 26 17 6 3 44 12 32 57 T T B B T T
2 Maribor 26 15 6 5 49 23 26 51 B T T T B T
3 NK Bravo 26 12 9 5 42 31 11 45 T T H H B H
4 FC Koper 25 12 5 8 37 26 11 41 B B H H T B
5 NK Publikum Celje 25 11 6 8 49 38 11 39 B H T B H T
6 NK Mura 05 26 9 6 11 30 31 -1 33 H B H T B T
7 NK Primorje 26 8 6 12 29 46 -17 30 H B H H T B
8 Radomlje 26 7 4 15 26 46 -20 25 T B B B T B
9 NK Nafta 26 4 7 15 21 45 -24 19 B H H H T B
10 Domzale 26 4 5 17 25 54 -29 17 B T T B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation