Đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Svoboda Ljubljana, 21h00 ngày 16/3
Kết quả NK Rudar Velenje vs NK Svoboda Ljubljana
Đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Svoboda Ljubljana
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Phong độ NK Svoboda Ljubljana gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Rudar Velenje vs NK Svoboda Ljubljana
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Svoboda Ljubljana trước đây
-
31/08/2024NK Svoboda Ljubljana1 - 1NK Rudar Velenje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Svoboda Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Svoboda Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Svoboda Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs NK Svoboda Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rudar Velenje (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
NK Rudar Velenje (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rudar Velenje và NK Svoboda Ljubljana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 19 | 12 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 39 | T T H T B T |
2 | Tabor Sezana | 18 | 10 | 6 | 2 | 38 | 21 | 17 | 36 | H T T T H T |
3 | ND Gorica | 18 | 10 | 6 | 2 | 37 | 20 | 17 | 36 | B T H H T B |
4 | NK Brinje Grosuplje | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T H T T B |
5 | Bistrica | 19 | 8 | 8 | 3 | 32 | 22 | 10 | 32 | H T H H T T |
6 | Dravinja | 19 | 9 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 31 | T B T H T H |
7 | Triglav Gorenjska | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 21 | 9 | 30 | T B B T B B |
8 | ND Beltinci | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 24 | -1 | 24 | B T B H T B |
9 | NK Bilje | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 25 | -4 | 23 | B H T T B B |
10 | Krka | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 21 | -5 | 22 | B H B B T H |
11 | Jadran Dekani | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 26 | -7 | 21 | H B B B B B |
12 | Tolmin | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | -9 | 18 | H B B T H T |
13 | MNK FC Ljubljana | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | T B H B H T |
14 | NK Rudar Velenje | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H H H T |
15 | NK Svoboda Ljubljana | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 25 | -8 | 15 | T T B T B H |
16 | Drava | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 37 | -23 | 12 | B H T B B B |
Cập nhật: