Đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje, 23h30 ngày 27/10
Kết quả Radomlje vs NK Publikum Celje
Đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Radomlje vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje trước đây
-
11/08/2024NK Publikum Celje4 - 2Radomlje2 - 0L
-
18/05/2024Radomlje1 - 1NK Publikum Celje1 - 0D
-
17/03/2024NK Publikum Celje2 - 1Radomlje1 - 1L
-
05/12/2023Radomlje0 - 4NK Publikum Celje0 - 0L
-
23/09/2023NK Publikum Celje1 - 0Radomlje1 - 0L
-
01/04/2023NK Publikum Celje1 - 1Radomlje1 - 0D
-
11/12/2022Radomlje0 - 3NK Publikum Celje0 - 1L
-
02/10/2022NK Publikum Celje2 - 1Radomlje1 - 1L
-
23/07/2022Radomlje1 - 1NK Publikum Celje0 - 0D
-
07/05/2022Radomlje2 - 1NK Publikum Celje0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Radomlje (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomlje và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 25 | T T H T B T |
2 | Maribor | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 10 | 14 | 24 | T B T T B T |
3 | NK Publikum Celje | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 18 | 6 | 23 | T T T B T T |
4 | FC Koper | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 8 | 6 | 20 | H B H T T B |
5 | NK Bravo | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | H H H T B B |
6 | NK Mura 05 | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 17 | B T H H B B |
7 | NK Primorje | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | B B T B T H |
8 | Radomlje | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B B T T T |
9 | NK Nafta | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B H B B H |
10 | Domzale | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 27 | -20 | 5 | B H B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: