Đối đầu NK Rogaska vs NK Publikum Celje, 20h00 ngày 13/4
Kết quả NK Rogaska vs NK Publikum Celje
Đối đầu NK Rogaska vs NK Publikum Celje
Phong độ NK Rogaska gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Rogaska vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Publikum Celje trước đây
-
22/02/2024NK Publikum Celje4 - 1NK Rogaska1 - 0L
-
21/10/2023NK Rogaska0 - 4NK Publikum Celje0 - 3L
-
14/08/2023NK Publikum Celje2 - 0NK Rogaska0 - 0L
-
24/01/2020NK Publikum Celje6 - 0NK Rogaska2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Rogaska vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rogaska vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rogaska (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
NK Rogaska (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rogaska thắng
Bại: là số trận NK Rogaska thua
Thắng: là số trận NK Rogaska thắng
Bại: là số trận NK Rogaska thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rogaska và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 30 | 21 | 6 | 3 | 66 | 25 | 41 | 69 | H T T H T T |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 29 | 16 | 9 | 4 | 59 | 37 | 22 | 57 | H H H T T H |
3 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 54 | 26 | 28 | 52 | T H T T T T |
4 | NK Bravo | 30 | 11 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 42 | H T H B B B |
5 | FC Koper | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 41 | -1 | 38 | B B T B H T |
6 | Domzale | 29 | 10 | 2 | 17 | 41 | 49 | -8 | 32 | B B T B T B |
7 | NK Rogaska | 29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 48 | -17 | 32 | T T H T B T |
8 | NK Mura 05 | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H B T B B |
9 | Radomlje | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 45 | -18 | 26 | B T B B H H |
10 | NK Aluminij | 30 | 7 | 5 | 18 | 29 | 57 | -28 | 26 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: