Đối đầu NK Mura 05 vs NK Rogaska, 20h00 ngày 18/5
Kết quả NK Mura 05 vs NK Rogaska
Đối đầu NK Mura 05 vs NK Rogaska
Phong độ NK Mura 05 gần đây
Phong độ NK Rogaska gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Mura 05 vs NK Rogaska
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Rogaska trước đây
-
26/04/2024NK Mura 052 - 2NK Rogaska1 - 1D
-
16/08/2018NK Rogaska1 - 3NK Mura 051 - 2W
-
17/03/2024NK Rogaska0 - 0NK Mura 050 - 0D
-
07/12/2023NK Mura 053 - 1NK Rogaska1 - 1W
-
23/09/2023NK Rogaska0 - 2NK Mura 050 - 1W
-
17/03/2018NK Rogaska0 - 3NK Mura 050 - 2W
-
27/08/2017NK Mura 052 - 0NK Rogaska1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Mura 05 vs NK Rogaska
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Rogaska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Rogaska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Slovenia | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Slovenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Rogaska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Mura 05 (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
NK Mura 05 (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Mura 05 và NK Rogaska trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 35 | 24 | 6 | 5 | 74 | 33 | 41 | 78 | T T B T B T |
2 | Maribor | 34 | 19 | 9 | 6 | 66 | 31 | 35 | 66 | H T T H T T |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 35 | 18 | 10 | 7 | 69 | 43 | 26 | 64 | T B T B H B |
4 | NK Bravo | 35 | 11 | 14 | 10 | 41 | 42 | -1 | 47 | B H H H H H |
5 | FC Koper | 34 | 11 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 44 | H B H H T B |
6 | Domzale | 35 | 12 | 4 | 19 | 49 | 59 | -10 | 40 | B T T H B H |
7 | NK Mura 05 | 34 | 10 | 10 | 14 | 38 | 53 | -15 | 40 | B H T T H H |
8 | NK Rogaska | 34 | 9 | 6 | 19 | 35 | 60 | -25 | 33 | T B B H B B |
9 | Radomlje | 35 | 7 | 11 | 17 | 32 | 50 | -18 | 32 | H H B H T H |
10 | NK Aluminij | 35 | 8 | 7 | 20 | 36 | 68 | -32 | 31 | B H B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: