Đối đầu NK Mura 05 vs NK Publikum Celje, 21h00 ngày 16/2
Kết quả NK Mura 05 vs NK Publikum Celje
Đối đầu NK Mura 05 vs NK Publikum Celje
Phong độ NK Mura 05 gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Mura 05 vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Publikum Celje trước đây
-
19/10/2024NK Publikum Celje4 - 3NK Mura 050 - 1L
-
04/08/2024NK Mura 051 - 0NK Publikum Celje1 - 0W
-
07/04/2024NK Mura 051 - 3NK Publikum Celje1 - 2L
-
11/02/2024NK Publikum Celje4 - 1NK Mura 052 - 1L
-
01/10/2023NK Mura 050 - 2NK Publikum Celje0 - 0L
-
31/07/2023NK Publikum Celje5 - 0NK Mura 052 - 0L
-
10/04/2023NK Mura 050 - 2NK Publikum Celje0 - 1L
-
11/02/2023NK Publikum Celje2 - 1NK Mura 051 - 0L
-
10/10/2022NK Mura 053 - 1NK Publikum Celje0 - 1W
-
09/11/2022NK Publikum Celje2 - 1NK Mura 051 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Mura 05 vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 2 | 0 | 7 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Mura 05 (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
NK Mura 05 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Mura 05 và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 20 | 13 | 6 | 1 | 33 | 7 | 26 | 45 | H T T H T T |
2 | Maribor | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 39 | B H T T T B |
3 | NK Bravo | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 39 | T H H T T T |
4 | FC Koper | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B H T T B |
5 | NK Publikum Celje | 20 | 9 | 4 | 7 | 35 | 31 | 4 | 31 | T T H H B B |
6 | NK Mura 05 | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 25 | -2 | 25 | T B B B H T |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B H H B B |
9 | NK Nafta | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 34 | -21 | 13 | B B H B H T |
10 | Domzale | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 43 | -29 | 10 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: