Đối đầu NK Primorje vs NK Mura 05, 23h30 ngày 30/11
Kết quả NK Primorje vs NK Mura 05
Đối đầu NK Primorje vs NK Mura 05
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ NK Mura 05 gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs NK Mura 05
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Mura 05 trước đây
-
14/09/2024NK Mura 054 - 0NK Primorje2 - 0L
-
09/05/2010NK Primorje3 - 1NK Mura 050 - 1W
-
21/03/2010NK Primorje8 - 0NK Mura 054 - 0W
-
20/09/2009NK Mura 051 - 1NK Primorje0 - 0D
-
02/04/2005NK Primorje3 - 1NK Mura 051 - 1W
-
17/10/2004NK Mura 052 - 2NK Primorje1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs NK Mura 05
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Mura 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Mura 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Slovenia | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Mura 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
NK Primorje (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và NK Mura 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 16 | 10 | 5 | 1 | 23 | 5 | 18 | 35 | B T T T H T |
2 | Maribor | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 29 | B T H T H B |
3 | FC Koper | 16 | 9 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 29 | T B T T T B |
4 | NK Publikum Celje | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 24 | 6 | 29 | T T B B T T |
5 | NK Bravo | 16 | 8 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 28 | B B B T T T |
6 | NK Mura 05 | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 21 | B B H B T B |
7 | NK Primorje | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 27 | -9 | 20 | B T H H B T |
8 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T T T B B |
9 | Domzale | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 38 | -27 | 9 | B B H B T B |
10 | NK Nafta | 16 | 2 | 2 | 12 | 11 | 29 | -18 | 8 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: