Đối đầu NK Primorje vs NK Fuzinar, 22h00 ngày 05/5
Kết quả NK Primorje vs NK Fuzinar
Đối đầu NK Primorje vs NK Fuzinar
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ NK Fuzinar gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs NK Fuzinar
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Fuzinar trước đây
-
14/10/2023NK Fuzinar2 - 0NK Primorje0 - 0L
-
26/11/2022NK Fuzinar1 - 0NK Primorje1 - 0L
-
13/08/2022NK Primorje1 - 4NK Fuzinar0 - 3L
-
04/05/2022NK Fuzinar3 - 2NK Primorje2 - 0L
-
16/10/2021NK Primorje3 - 0NK Fuzinar2 - 0W
-
24/04/2021NK Fuzinar1 - 2NK Primorje1 - 1W
-
29/08/2020NK Primorje1 - 1NK Fuzinar0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs NK Fuzinar
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Fuzinar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Fuzinar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs NK Fuzinar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
NK Primorje (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và NK Fuzinar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Nafta | 28 | 18 | 4 | 6 | 55 | 27 | 28 | 58 | T B B T H T |
2 | NK Primorje | 27 | 15 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 53 | T H T H T T |
3 | ND Gorica | 27 | 15 | 6 | 6 | 48 | 23 | 25 | 51 | T T H T B H |
4 | ND Beltinci | 27 | 15 | 5 | 7 | 39 | 19 | 20 | 50 | T B T T B B |
5 | NK Brinje Grosuplje | 27 | 14 | 6 | 7 | 48 | 29 | 19 | 48 | T B T T T T |
6 | Triglav Gorenjska | 28 | 14 | 6 | 8 | 43 | 29 | 14 | 48 | T T H H T B |
7 | Bistrica | 27 | 12 | 5 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B H H B T |
8 | NK Rudar Velenje | 27 | 9 | 6 | 12 | 32 | 44 | -12 | 33 | B T T B H H |
9 | Jadran Dekani | 27 | 7 | 9 | 11 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B B H B H |
10 | NK Bilje | 27 | 8 | 6 | 13 | 41 | 50 | -9 | 30 | T B B T B H |
11 | Tolmin | 27 | 7 | 8 | 12 | 29 | 43 | -14 | 29 | B B T H H H |
12 | Dravinja | 27 | 8 | 5 | 14 | 27 | 42 | -15 | 29 | T H B B H B |
13 | Krka | 27 | 7 | 6 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 | H B B T H B |
14 | MNK FC Ljubljana | 27 | 6 | 7 | 14 | 27 | 41 | -14 | 25 | B B B T B T |
15 | Tabor Sezana | 27 | 6 | 7 | 14 | 34 | 56 | -22 | 25 | T T T T B H |
16 | NK Fuzinar | 27 | 6 | 6 | 15 | 30 | 52 | -22 | 24 | B H H B B B |
Cập nhật: