Đối đầu NK Bravo vs Radomlje, 23h30 ngày 22/11
Kết quả NK Bravo vs Radomlje
Đối đầu NK Bravo vs Radomlje
Phong độ NK Bravo gần đây
Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Bravo vs Radomlje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bravo vs Radomlje trước đây
-
01/09/2024Radomlje1 - 1NK Bravo0 - 1D
-
27/04/2024NK Bravo1 - 1Radomlje1 - 1D
-
03/03/2024Radomlje0 - 1NK Bravo0 - 0W
-
05/11/2023NK Bravo0 - 2Radomlje0 - 1L
-
28/08/2023Radomlje1 - 2NK Bravo0 - 2W
-
14/05/2023NK Bravo0 - 1Radomlje0 - 0L
-
12/03/2023Radomlje3 - 1NK Bravo1 - 1L
-
12/11/2022NK Bravo1 - 1Radomlje1 - 0D
-
04/10/2023NK Bravo0 - 0Radomlje0 - 0D
-
19/10/2022Radomlje0 - 2NK Bravo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Bravo vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
NK Bravo (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bravo và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 5 | 17 | 32 | T B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 11 | 15 | 29 | T B T H T H |
3 | FC Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 29 | T T B T T T |
4 | NK Publikum Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 24 | 5 | 26 | B T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B B B T T |
6 | NK Mura 05 | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | H B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T T T B B |
8 | NK Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B T H H B |
9 | NK Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | B T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: