Đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje, 22h30 ngày 06/10
Kết quả Maribor vs NK Publikum Celje
Đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje trước đây
-
18/09/2024NK Publikum Celje2 - 1Maribor1 - 0L
-
05/05/2024Maribor3 - 1NK Publikum Celje2 - 0W
-
09/03/2024NK Publikum Celje1 - 1Maribor0 - 0D
-
12/11/2023Maribor0 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
-
03/09/2023NK Publikum Celje2 - 0Maribor1 - 0L
-
30/04/2023NK Publikum Celje3 - 1Maribor1 - 0L
-
26/02/2023Maribor2 - 0NK Publikum Celje2 - 0W
-
30/10/2022NK Publikum Celje3 - 3Maribor1 - 1D
-
21/08/2022Maribor2 - 2NK Publikum Celje2 - 2D
-
19/03/2022Maribor1 - 0NK Publikum Celje0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Maribor (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | H H T T H T |
2 | Maribor | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 21 | H T T B T T |
3 | NK Bravo | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H H H T |
4 | FC Koper | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T H B H T |
5 | NK Publikum Celje | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H T T T B |
6 | NK Mura 05 | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T B T H H |
7 | NK Primorje | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T T B B B |
8 | Radomlje | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 8 | H B H B B T |
9 | NK Nafta | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 22 | -14 | 7 | B T B B H B |
10 | Domzale | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 23 | -18 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: