Đối đầu Maribor vs NK Bravo, 21h00 ngày 15/2
Kết quả Maribor vs NK Bravo
Đối đầu Maribor vs NK Bravo
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs NK Bravo
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Bravo trước đây
-
20/10/2024NK Bravo0 - 1Maribor0 - 0W
-
05/08/2024Maribor1 - 1NK Bravo1 - 0D
-
14/04/2024NK Bravo1 - 1Maribor1 - 1D
-
22/02/2024Maribor2 - 1NK Bravo1 - 1W
-
22/10/2023NK Bravo2 - 1Maribor0 - 0L
-
13/08/2023Maribor2 - 1NK Bravo2 - 0W
-
20/05/2023Maribor1 - 1NK Bravo0 - 0D
-
15/03/2023NK Bravo2 - 3Maribor0 - 3W
-
30/11/2022Maribor3 - 0NK Bravo3 - 0W
-
11/09/2022NK Bravo0 - 1Maribor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Bravo
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Bravo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Bravo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Maribor (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 20 | 13 | 6 | 1 | 33 | 7 | 26 | 45 | H T T H T T |
2 | Maribor | 20 | 11 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 39 | H B H T T T |
3 | FC Koper | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B H T T B |
4 | NK Bravo | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T H H T T |
5 | NK Publikum Celje | 20 | 9 | 4 | 7 | 35 | 31 | 4 | 31 | T T H H B B |
6 | NK Mura 05 | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 25 | -2 | 25 | T B B B H T |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B H H B B |
9 | NK Nafta | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 34 | -21 | 13 | B B H B H T |
10 | Domzale | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 43 | -29 | 10 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: