Đối đầu FC Koper vs Maribor, 21h00 ngày 30/11
Kết quả FC Koper vs Maribor
Đối đầu FC Koper vs Maribor
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ Maribor gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: FC Koper vs Maribor
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor trước đây
-
16/09/2024Maribor2 - 0FC Koper1 - 0L
-
19/05/2024FC Koper1 - 1Maribor1 - 1D
-
17/03/2024Maribor3 - 1FC Koper1 - 0L
-
06/12/2023FC Koper3 - 3Maribor2 - 2D
-
25/09/2023Maribor0 - 1FC Koper0 - 1W
-
09/04/2023Maribor3 - 1FC Koper1 - 0L
-
12/02/2023FC Koper0 - 1Maribor0 - 1L
-
08/10/2022Maribor0 - 1FC Koper0 - 0W
-
01/08/2022FC Koper2 - 1Maribor1 - 1W
-
01/05/2022Maribor1 - 1FC Koper1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs Maribor
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs Maribor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Koper (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và Maribor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 16 | 10 | 5 | 1 | 23 | 5 | 18 | 35 | B T T T H T |
2 | Maribor | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 13 | 13 | 29 | B T H T H B |
3 | FC Koper | 16 | 9 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 29 | T B T T T B |
4 | NK Publikum Celje | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 24 | 6 | 29 | T T B B T T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B B B T T |
6 | NK Mura 05 | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 21 | B B H B T B |
7 | NK Primorje | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 27 | -9 | 20 | B T H H B T |
8 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T T T B B |
9 | Domzale | 16 | 2 | 3 | 11 | 9 | 35 | -26 | 9 | T B B H B T |
10 | NK Nafta | 16 | 2 | 2 | 12 | 11 | 29 | -18 | 8 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: