Đối đầu Dravinja vs Krka, 21h00 ngày 15/3
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Dravinja vs Krka
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dravinja vs Krka trước đây
-
01/09/2024Krka0 - 3Dravinja0 - 1W
-
17/11/2023Krka2 - 1Dravinja1 - 0L
-
25/10/2023Dravinja3 - 0Krka1 - 0W
-
22/05/2013Krka1 - 0Dravinja1 - 0L
-
06/10/2012Dravinja0 - 2Krka0 - 0L
-
04/08/2012Krka6 - 0Dravinja3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dravinja vs Krka
- Thống kê lịch sử đối đầu Dravinja vs Krka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dravinja vs Krka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dravinja vs Krka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dravinja (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dravinja (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dravinja thắng
Bại: là số trận Dravinja thua
Thắng: là số trận Dravinja thắng
Bại: là số trận Dravinja thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dravinja và Krka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 19 | 12 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 39 | T T H T B T |
2 | Tabor Sezana | 18 | 10 | 6 | 2 | 38 | 21 | 17 | 36 | H T T T H T |
3 | ND Gorica | 18 | 10 | 6 | 2 | 37 | 20 | 17 | 36 | B T H H T B |
4 | NK Brinje Grosuplje | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T H T T B |
5 | Triglav Gorenjska | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 21 | 9 | 30 | T B B T B B |
6 | Dravinja | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 30 | T T B T H T |
7 | Bistrica | 18 | 7 | 8 | 3 | 29 | 21 | 8 | 29 | T H T H H T |
8 | ND Beltinci | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 21 | 1 | 24 | B B T B H T |
9 | NK Bilje | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 25 | -4 | 23 | B H T T B B |
10 | Jadran Dekani | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 24 | -5 | 21 | B H B B B B |
11 | Krka | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 21 | -5 | 21 | H B H B B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | T B H B H T |
13 | NK Rudar Velenje | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H H H T |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 25 | -8 | 15 | T T B T B H |
15 | Tolmin | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 27 | -11 | 15 | B H B B T H |
16 | Drava | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 37 | -23 | 12 | B H T B B B |
Cập nhật: