Đối đầu Domzale vs Radomlje, 22h30 ngày 20/10
Kết quả Domzale vs Radomlje
Đối đầu Domzale vs Radomlje
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs Radomlje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domzale vs Radomlje trước đây
-
03/08/2024Radomlje1 - 0Domzale0 - 0L
-
11/05/2024Domzale1 - 1Radomlje1 - 1D
-
14/03/2024Radomlje2 - 0Domzale0 - 0L
-
02/12/2023Domzale3 - 0Radomlje2 - 0W
-
17/09/2023Radomlje3 - 1Domzale3 - 1L
-
21/05/2023Radomlje1 - 0Domzale0 - 0L
-
15/03/2023Domzale1 - 2Radomlje0 - 1L
-
30/11/2022Radomlje0 - 2Domzale0 - 0W
-
10/09/2022Domzale3 - 1Radomlje0 - 1W
-
21/05/2022Radomlje3 - 3Domzale1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Domzale (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domzale và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 5 | 13 | 25 | T T H T B T |
2 | NK Publikum Celje | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 18 | 6 | 23 | T T T B T T |
3 | Maribor | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 10 | 13 | 21 | T T B T T B |
4 | FC Koper | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H B H T T |
5 | NK Bravo | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | T H H H T B |
6 | NK Mura 05 | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 17 | B T H H B B |
7 | NK Primorje | 11 | 4 | 0 | 7 | 10 | 20 | -10 | 12 | T B B B T B |
8 | Radomlje | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 11 | B H B B T T |
9 | NK Nafta | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B B |
10 | Domzale | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 23 | -17 | 5 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: