Đối đầu Radomlje vs Domzale, 23h30 ngày 17/2
Kết quả Radomlje vs Domzale
Nhận định, Soi kèo Radomlje vs Domzale, 23h30 ngày 17/02
Đối đầu Radomlje vs Domzale
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Radomlje vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radomlje vs Domzale trước đây
-
20/10/2024Domzale1 - 4Radomlje1 - 3W
-
03/08/2024Radomlje1 - 0Domzale0 - 0W
-
11/05/2024Domzale1 - 1Radomlje1 - 1D
-
14/03/2024Radomlje2 - 0Domzale0 - 0W
-
02/12/2023Domzale3 - 0Radomlje2 - 0L
-
17/09/2023Radomlje3 - 1Domzale3 - 1W
-
21/05/2023Radomlje1 - 0Domzale0 - 0W
-
15/03/2023Domzale1 - 2Radomlje0 - 1W
-
30/11/2022Radomlje0 - 2Domzale0 - 0L
-
10/09/2022Domzale3 - 1Radomlje0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Radomlje (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomlje và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 39 | B H T T T B |
3 | NK Bravo | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 39 | T H H T T T |
4 | FC Koper | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B H T T B |
5 | NK Publikum Celje | 21 | 9 | 5 | 7 | 35 | 31 | 4 | 32 | T H H B B H |
6 | NK Mura 05 | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | B B B H T H |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B H H B B |
9 | NK Nafta | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | 37 | -24 | 13 | B H B H T B |
10 | Domzale | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 43 | -29 | 10 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: