Đối đầu Domzale vs NK Rogaska, 21h45 ngày 10/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs NK Rogaska

  • Giải đấu: VĐQG Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/4/2024 21:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Domzale vs NK Rogaska trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs NK Rogaska

- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Rogaska: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Rogaska: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Slovenia 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Rogaska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Domzale (sân nhà) 1 1 0 0
Domzale (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DomzaleNK Rogaska trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Publikum Celje 29 20 6 3 64 24 40 66 H H T T H T
2 NK Olimpija Ljubljana 28 16 8 4 57 35 22 56 T H H H T T
3 Maribor 27 14 7 6 49 26 23 49 H T H T T T
4 NK Bravo 29 11 9 9 36 36 0 42 T H T H B B
5 FC Koper 27 9 8 10 38 40 -2 35 B B B T B H
6 Domzale 28 10 2 16 41 48 -7 32 T B B T B T
7 NK Mura 05 28 8 7 13 31 44 -13 31 H B H B T B
8 NK Rogaska 28 8 5 15 30 48 -18 29 T T T H T B
9 NK Aluminij 29 7 5 17 28 55 -27 26 T H B B H B
10 Radomlje 29 6 7 16 25 43 -18 25 B B T B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: