Đối đầu NK Primorje vs Domzale, 19h00 ngày 01/3
Kết quả NK Primorje vs Domzale
Đối đầu NK Primorje vs Domzale
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Primorje vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Primorje vs Domzale trước đây
-
02/11/2024Domzale0 - 0NK Primorje0 - 0D
-
17/08/2024NK Primorje2 - 1Domzale1 - 1W
-
01/05/2011Domzale1 - 0NK Primorje0 - 0L
-
06/03/2011NK Primorje0 - 0Domzale0 - 0D
-
02/10/2010Domzale4 - 1NK Primorje1 - 0L
-
31/07/2010NK Primorje0 - 0Domzale0 - 0D
-
11/04/2009NK Primorje0 - 0Domzale0 - 0D
-
03/12/2008Domzale0 - 0NK Primorje0 - 0D
-
24/09/2008NK Primorje3 - 3Domzale3 - 2D
-
20/07/2008Domzale2 - 0NK Primorje2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Primorje vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Primorje vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Primorje (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
NK Primorje (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
Thắng: là số trận NK Primorje thắng
Bại: là số trận NK Primorje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Primorje và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 22 | 12 | 6 | 4 | 39 | 19 | 20 | 42 | H T T T B T |
3 | NK Bravo | 22 | 12 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 42 | H H T T T T |
4 | FC Koper | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 19 | 12 | 36 | B H T T B B |
5 | NK Publikum Celje | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 32 | 12 | 35 | H H B B H T |
6 | NK Mura 05 | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B H T H B |
7 | NK Primorje | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H B B H |
8 | Radomlje | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 37 | -13 | 22 | H H B B T B |
9 | NK Nafta | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | H B H T B H |
10 | Domzale | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 44 | -30 | 10 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: