Đối đầu Bistrica vs NK Brinje Grosuplje, 21h30 ngày 21/3
Kết quả Bistrica vs NK Brinje Grosuplje
Đối đầu Bistrica vs NK Brinje Grosuplje
Phong độ Bistrica gần đây
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: Bistrica vs NK Brinje Grosuplje
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bistrica vs NK Brinje Grosuplje trước đây
-
07/09/2024NK Brinje Grosuplje1 - 1Bistrica1 - 0D
-
11/05/2024Bistrica4 - 1NK Brinje Grosuplje2 - 1W
-
20/10/2023NK Brinje Grosuplje1 - 1Bistrica1 - 0D
-
15/04/2023NK Brinje Grosuplje1 - 0Bistrica1 - 0L
-
02/10/2022Bistrica2 - 1NK Brinje Grosuplje1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bistrica vs NK Brinje Grosuplje
- Thống kê lịch sử đối đầu Bistrica vs NK Brinje Grosuplje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bistrica vs NK Brinje Grosuplje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bistrica vs NK Brinje Grosuplje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bistrica (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bistrica (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bistrica thắng
Bại: là số trận Bistrica thua
Thắng: là số trận Bistrica thắng
Bại: là số trận Bistrica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bistrica và NK Brinje Grosuplje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 19 | 11 | 6 | 2 | 40 | 20 | 20 | 39 | T H H T B T |
2 | NK Aluminij | 19 | 12 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 39 | T T H T B T |
3 | Tabor Sezana | 19 | 10 | 7 | 2 | 39 | 22 | 17 | 37 | T T T H T H |
4 | Triglav Gorenjska | 19 | 10 | 3 | 6 | 31 | 21 | 10 | 33 | B B T B B T |
5 | Bistrica | 19 | 8 | 8 | 3 | 32 | 22 | 10 | 32 | H T H H T T |
6 | NK Brinje Grosuplje | 19 | 9 | 5 | 5 | 29 | 19 | 10 | 32 | T H T T B B |
7 | Dravinja | 19 | 9 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 31 | T B T H T H |
8 | ND Beltinci | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 24 | -1 | 24 | B T B H T B |
9 | NK Bilje | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 25 | -4 | 23 | B H T T B B |
10 | Krka | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 21 | -5 | 22 | B H B B T H |
11 | Jadran Dekani | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 26 | -7 | 21 | H B B B B B |
12 | MNK FC Ljubljana | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 29 | -13 | 19 | B H B H T H |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B T B H T |
14 | Tolmin | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | -9 | 18 | H B B T H T |
15 | NK Rudar Velenje | 19 | 3 | 8 | 8 | 16 | 30 | -14 | 17 | B H H H T B |
16 | Drava | 19 | 3 | 3 | 13 | 14 | 40 | -26 | 12 | H T B B B B |
Cập nhật: