Kết quả NK Svoboda Ljubljana vs NK Bilje, 20h00 ngày 09/11
Kết quả NK Svoboda Ljubljana vs NK Bilje
Phong độ NK Svoboda Ljubljana gần đây
Phong độ NK Bilje gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.70O 2.5
0.84U 2.5
0.861
2.63X
3.042
2.26Hiệp 1+0
0.97-0
0.73O 1
0.89U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Svoboda Ljubljana vs NK Bilje
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 14
-
NK Svoboda Ljubljana vs NK Bilje: Diễn biến chính
-
69'Aleks Ristic1-0
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Svoboda Ljubljana vs NK Bilje: Số liệu thống kê
-
NK Svoboda LjubljanaNK Bilje
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
108Pha tấn công109
-
-
61Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 21 | 17 | 42 | H T B T B T |
2 | ND Gorica | 20 | 11 | 7 | 2 | 41 | 21 | 20 | 40 | H H T B T H |
3 | Tabor Sezana | 21 | 10 | 9 | 2 | 41 | 24 | 17 | 39 | T H T H H H |
4 | Triglav Gorenjska | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 36 | B T B B T T |
5 | Bistrica | 21 | 8 | 10 | 3 | 36 | 26 | 10 | 34 | H H T T H H |
6 | Dravinja | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T H T |
7 | NK Brinje Grosuplje | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 21 | 10 | 33 | H T T B B H |
8 | NK Bilje | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | H T T B B T |
9 | ND Beltinci | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | B H T B B H |
10 | Krka | 20 | 7 | 4 | 9 | 18 | 21 | -3 | 25 | H B B T H T |
11 | Jadran Dekani | 20 | 7 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | B B B B B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | H B H T H B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 26 | -7 | 18 | B T B H T B |
14 | NK Rudar Velenje | 21 | 3 | 9 | 9 | 18 | 37 | -19 | 18 | H H T B B H |
15 | Tolmin | 21 | 5 | 3 | 13 | 18 | 37 | -19 | 18 | B T H T B B |
16 | Drava | 20 | 4 | 3 | 13 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B T |