Kết quả NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska, 23h00 ngày 16/03
Kết quả NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska
Đối đầu NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.86O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 19
-
NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska: Diễn biến chính
-
33'0-1
Radosavljevic S.
-
65'0-1Tibor Stankovic
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Brinje Grosuplje vs Triglav Gorenjska: Số liệu thống kê
-
NK Brinje GrosupljeTriglav Gorenjska
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài2
-
-
177Pha tấn công103
-
-
133Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 20 | 11 | 7 | 2 | 41 | 21 | 20 | 40 | H H T B T H |
2 | NK Aluminij | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 21 | 12 | 39 | T H T B T B |
3 | Tabor Sezana | 20 | 10 | 8 | 2 | 40 | 23 | 17 | 38 | T T H T H H |
4 | Triglav Gorenjska | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 36 | B T B B T T |
5 | Dravinja | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T H T |
6 | Bistrica | 20 | 8 | 9 | 3 | 34 | 24 | 10 | 33 | T H H T T H |
7 | NK Brinje Grosuplje | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 21 | 10 | 33 | H T T B B H |
8 | NK Bilje | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | H T T B B T |
9 | Krka | 20 | 7 | 4 | 9 | 18 | 21 | -3 | 25 | H B B T H T |
10 | ND Beltinci | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 24 | T B H T B B |
11 | Jadran Dekani | 20 | 7 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | B B B B B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | H B H T H B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 26 | -7 | 18 | B T B H T B |
14 | Tolmin | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 32 | -14 | 18 | B B T H T B |
15 | NK Rudar Velenje | 20 | 3 | 8 | 9 | 16 | 35 | -19 | 17 | H H H T B B |
16 | Drava | 20 | 4 | 3 | 13 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B T |