Kết quả KFC Komarno vs MFK Ruzomberok, 23h00 ngày 24/09
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202423:00
-
KFC Komarno 31MFK Ruzomberok 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.75
0.97U 2.75
0.831
2.70X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KFC Komarno vs MFK Ruzomberok
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 4
-
KFC Komarno vs MFK Ruzomberok: Diễn biến chính
-
3'Matus Maly(OW)1-0
-
40'Robert Pillar1-0
-
46'1-0David Huf
Marian Chobot -
52'Dominik Zak1-0
-
55'1-0Matej Madlenak
Alexander Selecky -
55'1-0Adam Tucny
Martin Gomola -
56'1-1David Huf (Assist:Jan Hladik)
-
60'Viktor Sliacky
Branislav Sluka1-1 -
61'Nikolas Spalek
Nándor Tamás1-1 -
71'Tamas Nemeth
Dan Ozvolda1-1 -
72'Gabor Toth
Patrik Volesky1-1 -
74'1-1Jan Hladik Penalty awarded
-
75'1-1Martin Chrien
-
78'1-1Samuel Lavrincik Penalty awarded
-
79'1-2Samuel Lavrincik
-
80'Christian Bayemi
Jozef Spyrka1-2 -
82'1-2Oliver Luteran
Kristóf Domonkos -
82'1-2Daniel Kostl
Martin Chrien -
90'1-2David Huf
-
90'1-2Adam Tucny
-
90'Simon Smehyl1-2
-
KFC Komarno vs MFK Ruzomberok: Đội hình chính và dự bị
-
KFC Komarno4-4-1-131Jakub Trefil71Branislav Sluka24Ondrej Rudzan21Robert Pillar14Tobias Divis22Nándor Tamás12Dominik Zak6Dan Ozvolda8Simon Smehyl20Jozef Spyrka99Patrik Volesky14Jan Hladik30Martin Chrien8Kristóf Domonkos19Martin Gomola11Samuel Lavrincik6Timotej Mudry20Marian Chobot22Simon Gabriel32Matus Maly28Alexander Selecky1Dominik Tapaj
- Đội hình dự bị
-
17Christian Bayemi1Filip Dlubac77Gergo Nagy10Tamas Nemeth7Jozef Pastorek93Viktor Sliacky97Nikolas Spalek5Dominik Spiriak9Gabor TothMartin Boda 18David Huf 9Marko Kelemen 26Daniel Kostl 16Matej Luksch 34Oliver Luteran 4Matej Madlenak 23Mate Szolgai 24Adam Tucny 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter Struhar
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
KFC Komarno vs MFK Ruzomberok: Số liệu thống kê
-
KFC KomarnoMFK Ruzomberok
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
386Số đường chuyền393
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách11
-
-
80Pha tấn công102
-
-
58Tấn công nguy hiểm58
-