Kết quả Trencin vs KFC Komarno, 21h30 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 19

  • Trencin vs KFC Komarno: Diễn biến chính

  • 27'
    Pepijn Doesburg (Assist:Taras Bondarenko) goal 
    1-0
  • 36'
    Yakubu Adam
    1-0
  • 44'
    1-0
    Dominik Spiriak
  • 46'
    1-0
     Nándor Tamás
     Gergo Nagy
  • 46'
    1-0
     Tamas Nemeth
     Christian Bayemi
  • 50'
    Adrian Fiala  
    Yakubu Adam  
    1-0
  • 63'
    Sani Suleiman  
    Sunday Jude  
    1-0
  • 63'
    Emma Uchegbu  
    Kalu Nsumoh Johnson  
    1-0
  • 70'
    1-0
    Simon Smehyl
  • 72'
    1-0
     Viktor Sliacky
     Ganbold Ganbayar
  • 85'
    1-0
     Robert Pillar
     Jakub Sylvestr
  • 85'
    1-0
     Gabor Toth
     Dan Ozvolda
  • 86'
    Ibrahim Rahim  
    Pepijn Doesburg  
    1-0
  • 86'
    Loic Bessile  
    Samir Ben Sallam  
    1-0
  • Trencin vs KFC Komarno: Đội hình chính và dự bị

  • Trencin4-1-2-3
    1
    Andrija Katic
    25
    Lukas Skovajsa
    15
    Lazar Stojsavljevic
    4
    Taras Bondarenko
    90
    Hugo Pavek
    8
    Yakubu Adam
    27
    Damian Baris
    10
    Samir Ben Sallam
    13
    Kalu Nsumoh Johnson
    99
    Pepijn Doesburg
    7
    Sunday Jude
    23
    Jakub Sylvestr
    17
    Christian Bayemi
    77
    Gergo Nagy
    73
    Ganbold Ganbayar
    6
    Dan Ozvolda
    12
    Dominik Zak
    8
    Simon Smehyl
    3
    Martin Simko
    5
    Dominik Spiriak
    24
    Ondrej Rudzan
    1
    Filip Dlubac
    KFC Komarno4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Samuel Bagin
    29Loic Bessile
    18Adrian Fiala
    14Jakub Holubek
    20Ibrahim Rahim
    21Lukas Mikulaj
    30Matus Slavicek
    77Sani Suleiman
    85Emma Uchegbu
    David Kmeto 15
    Tamas Nemeth 10
    Jozef Pastorek 7
    Robert Pillar 21
    Viktor Sliacky 93
    Nikolas Spalek 97
    Benjamin Szaraz 39
    Nándor Tamás 22
    Gabor Toth 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marian Zimen
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Trencin vs KFC Komarno: Số liệu thống kê

  • Trencin
    KFC Komarno
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 2 1 0 1 3 3 0 52 T H
2 Spartak Trnava 2 1 1 0 2 1 1 48 H H
3 MSK Zilina 2 0 1 1 1 3 -2 46 H B
4 Dunajska Streda 2 1 1 0 4 2 2 36 H T
5 FK Kosice 2 1 0 1 3 3 0 32 B T
6 Sport Podbrezova 2 0 1 1 0 1 -1 31 H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs