Kết quả Sport Podbrezova vs Trencin, 21h30 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 20

  • Sport Podbrezova vs Trencin: Diễn biến chính

  • 12'
    Vincent Chyla
    0-0
  • 16'
    0-0
    Emma Uchegbu
  • 46'
    0-0
     Kalu Nsumoh Johnson
     Emma Uchegbu
  • 55'
    0-0
    Pepijn Doesburg
  • 64'
    Simon Fasko goal 
    1-0
  • 66'
    Kevor Palumets  
    Vincent Chyla  
    1-0
  • 67'
    1-1
    goal Lukas Mikulaj (Assist:Lukas Skovajsa)
  • 69'
    Ondrej Deml (Assist:Samuel Stefanik) goal 
    2-1
  • 70'
    2-1
     Sani Suleiman
     Sunday Jude
  • 70'
    2-1
     Adrian Fiala
     Samir Ben Sallam
  • 83'
    Alex Markovic  
    Simon Fasko  
    2-1
  • 86'
    2-1
     Jakub Holubek
     Hugo Pavek
  • 86'
    2-1
     Molik Khan
     Pepijn Doesburg
  • 87'
    2-1
    Kalu Nsumoh Johnson
  • 89'
    Andriy Gavrylenko  
    Samuel Stefanik  
    2-1
  • 90'
    Ondrej Deml
    2-1
  • 90'
    Lionel Abate Etoundi  
    Alasana Yirajang  
    2-1
  • Sport Podbrezova vs Trencin: Đội hình chính và dự bị

  • Sport Podbrezova3-4-3
    28
    Adam Danko
    3
    Filip Mielke
    24
    Kristian Kostana
    15
    Rene Paraj
    8
    Ondrej Deml
    13
    Vincent Chyla
    25
    Simon Fasko
    20
    Peter Kovacik
    10
    Alasana Yirajang
    26
    Samuel Stefanik
    9
    Daniel Smekal
    7
    Sunday Jude
    99
    Pepijn Doesburg
    85
    Emma Uchegbu
    21
    Lukas Mikulaj
    27
    Damian Baris
    10
    Samir Ben Sallam
    90
    Hugo Pavek
    4
    Taras Bondarenko
    15
    Lazar Stojsavljevic
    25
    Lukas Skovajsa
    1
    Andrija Katic
    Trencin4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Lionel Abate Etoundi
    91Pavol Bajza
    44Andriy Gavrylenko
    17Peter Juritka
    37Jakub Luka
    18Alex Markovic
    4Matej Oravec
    80Kevor Palumets
    21Samuel Subert
    Samuel Bagin 2
    Loic Bessile 29
    Nikolas Brandis 22
    Adrian Fiala 18
    Jakub Holubek 14
    Molik Khan 17
    Kalu Nsumoh Johnson 13
    Matus Slavicek 30
    Sani Suleiman 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roman Skuhravy
    Marian Zimen
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Sport Podbrezova vs Trencin: Số liệu thống kê

  • Sport Podbrezova
    Trencin
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    353
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 20 15 3 2 47 23 24 48 T T B T T H
2 MSK Zilina 19 12 5 2 39 17 22 41 H T T T H B
3 Spartak Trnava 20 11 7 2 32 16 16 40 B T T T T H
4 Dunajska Streda 20 7 7 6 28 21 7 28 B H H B T H
5 Sport Podbrezova 20 7 7 6 28 26 2 28 T H T T H T
6 FK Kosice 20 6 8 6 27 21 6 26 H H H B T T
7 Michalovce 20 5 9 6 25 31 -6 24 T T H H H H
8 Trencin 20 3 9 8 21 34 -13 18 B B H H T B
9 MFK Skalica 20 4 5 11 21 35 -14 17 B B H H B T
10 KFC Komarno 19 5 2 12 21 36 -15 17 T H B H T B
11 Dukla Banska Bystrica 20 4 5 11 21 35 -14 17 T B B B B B
12 MFK Ruzomberok 20 4 5 11 20 35 -15 17 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs