Kết quả Spartak Trnava vs Dunajska Streda, 21h30 ngày 16/02
Kết quả Spartak Trnava vs Dunajska Streda
Đối đầu Spartak Trnava vs Dunajska Streda
Phong độ Spartak Trnava gần đây
Phong độ Dunajska Streda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.04O 2.25
0.88U 2.25
0.921
2.00X
3.132
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.75
0.64U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Trnava vs Dunajska Streda
-
Sân vận động: Antona Malatinskeho Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 20
-
Spartak Trnava vs Dunajska Streda: Diễn biến chính
-
30'0-0Matej Trusa
-
33'Roko Jureskin0-0
-
41'Michal Duris0-0
-
53'0-0Yhoan Andzouana
-
60'Michal Duris0-0
-
65'0-0Viktor Djukanovic
Matej Trusa -
70'Jakub Paur
Azango Philip Elayo0-0 -
73'Jakub Paur (Assist:Michal Duris)1-0
-
74'Jakub Paur1-0
-
77'1-0Alioune Sylla
Christian Herc -
77'1-0Romaric Yapi
Tsotne Kapanadze -
84'1-0Viktor Djukanovic
-
89'1-1
Bartol Barisic (Assist:Yhoan Andzouana)
-
90'Roman Prochazka
Michal Duris1-1 -
90'1-1Milan Dimun
Ammar Ramadan
-
Spartak Trnava vs Dunajska Streda: Đội hình chính và dự bị
-
Spartak Trnava4-1-2-31Ziga Frelih3Roko Jureskin13Marek Ujlaky2Lukas Stetina4Libor Holik80Adrian Zeljkovic14Milos Kratochvil97Kelvin Ofori11Azango Philip Elayo57Michal Duris23Erik Daniel46Matej Trusa11Bartol Barisic10Ammar Ramadan68Mate Tuboly24Christian Herc6Mahmudu Bajo22Tsotne Kapanadze33Taras Kacharaba16Mateus Brunetti17Yhoan Andzouana41Aleksandar Popovic
- Đội hình dự bị
-
88Cedric Badolo28Martin Bukata8Milan Corryn17Jakub Paur7Robert Pich6Roman Prochazka52Erik Sabo41Patrik VasilKarol Blasko 2Levente Bosze 13Milan Dimun 8Viktor Djukanovic 7Leandro Filipe de Almeida Dornelles 1Alejandro Mendez Garcia 18Pablo Ortiz 26Alioune Sylla 32Romaric Yapi 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michal GasparíkAdrian Gula
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Spartak Trnava vs Dunajska Streda: Số liệu thống kê
-
Spartak TrnavaDunajska Streda
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
20Sút Phạt19
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
299Số đường chuyền481
-
-
19Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách10
-
-
77Pha tấn công80
-
-
33Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 20 | 15 | 3 | 2 | 47 | 23 | 24 | 48 | T T B T T H |
2 | MSK Zilina | 19 | 12 | 5 | 2 | 39 | 17 | 22 | 41 | H T T T H B |
3 | Spartak Trnava | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 16 | 16 | 40 | B T T T T H |
4 | Dunajska Streda | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 28 | B H H B T H |
5 | Sport Podbrezova | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 26 | 2 | 28 | T H T T H T |
6 | FK Kosice | 20 | 6 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | H H H B T T |
7 | Michalovce | 20 | 5 | 9 | 6 | 25 | 31 | -6 | 24 | T T H H H H |
8 | Trencin | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B H H T B |
9 | MFK Skalica | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B B H H B T |
10 | KFC Komarno | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | T H B H T B |
11 | Dukla Banska Bystrica | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | T B B B B B |
12 | MFK Ruzomberok | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs