Kết quả Spartak Trnava vs Dunajska Streda, 21h30 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 20

  • Spartak Trnava vs Dunajska Streda: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Matej Trusa
  • 33'
    Roko Jureskin
    0-0
  • 41'
    Michal Duris
    0-0
  • 53'
    0-0
    Yhoan Andzouana
  • 60'
    Michal Duris
    0-0
  • 65'
    0-0
     Viktor Djukanovic
     Matej Trusa
  • 70'
    Jakub Paur  
    Azango Philip Elayo  
    0-0
  • 73'
    Jakub Paur (Assist:Michal Duris) goal 
    1-0
  • 74'
    Jakub Paur
    1-0
  • 77'
    1-0
     Alioune Sylla
     Christian Herc
  • 77'
    1-0
     Romaric Yapi
     Tsotne Kapanadze
  • 84'
    1-0
    Viktor Djukanovic
  • 89'
    1-1
    goal Bartol Barisic (Assist:Yhoan Andzouana)
  • 90'
    Roman Prochazka  
    Michal Duris  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Milan Dimun
     Ammar Ramadan
  • Spartak Trnava vs Dunajska Streda: Đội hình chính và dự bị

  • Spartak Trnava4-1-2-3
    1
    Ziga Frelih
    3
    Roko Jureskin
    13
    Marek Ujlaky
    2
    Lukas Stetina
    4
    Libor Holik
    80
    Adrian Zeljkovic
    14
    Milos Kratochvil
    97
    Kelvin Ofori
    11
    Azango Philip Elayo
    57
    Michal Duris
    23
    Erik Daniel
    46
    Matej Trusa
    11
    Bartol Barisic
    10
    Ammar Ramadan
    68
    Mate Tuboly
    24
    Christian Herc
    6
    Mahmudu Bajo
    22
    Tsotne Kapanadze
    33
    Taras Kacharaba
    16
    Mateus Brunetti
    17
    Yhoan Andzouana
    41
    Aleksandar Popovic
    Dunajska Streda4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Cedric Badolo
    28Martin Bukata
    8Milan Corryn
    17Jakub Paur
    7Robert Pich
    6Roman Prochazka
    52Erik Sabo
    41Patrik Vasil
    Karol Blasko 2
    Levente Bosze 13
    Milan Dimun 8
    Viktor Djukanovic 7
    Leandro Filipe de Almeida Dornelles 1
    Alejandro Mendez Garcia 18
    Pablo Ortiz 26
    Alioune Sylla 32
    Romaric Yapi 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michal Gasparík
    Adrian Gula
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Spartak Trnava vs Dunajska Streda: Số liệu thống kê

  • Spartak Trnava
    Dunajska Streda
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 299
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 20 15 3 2 47 23 24 48 T T B T T H
2 MSK Zilina 19 12 5 2 39 17 22 41 H T T T H B
3 Spartak Trnava 20 11 7 2 32 16 16 40 B T T T T H
4 Dunajska Streda 20 7 7 6 28 21 7 28 B H H B T H
5 Sport Podbrezova 20 7 7 6 28 26 2 28 T H T T H T
6 FK Kosice 20 6 8 6 27 21 6 26 H H H B T T
7 Michalovce 20 5 9 6 25 31 -6 24 T T H H H H
8 Trencin 20 3 9 8 21 34 -13 18 B B H H T B
9 MFK Skalica 20 4 5 11 21 35 -14 17 B B H H B T
10 KFC Komarno 19 5 2 12 21 36 -15 17 T H B H T B
11 Dukla Banska Bystrica 20 4 5 11 21 35 -14 17 T B B B B B
12 MFK Ruzomberok 20 4 5 11 20 35 -15 17 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs