Kết quả Dukla Banska Bystrica vs MSK Zilina, 21h30 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 22

  • Dukla Banska Bystrica vs MSK Zilina: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal David Duris (Assist:Xavier Adang)
  • 34'
    0-2
    Lukas Migala(OW)
  • 50'
    0-2
    Samuel Kopasek
  • 57'
    Lubomir Willweber
    0-2
  • 65'
    0-2
     Timotej Jambor
     Xavier Adang
  • 67'
    Tibor Slebodnik  
    Paulo Victor  
    0-2
  • 73'
    Dominik Veselovsky  
    Babacar Sy  
    0-2
  • 75'
    Marian Pisoja (Assist:Lucky Ezeh) goal 
    1-2
  • 76'
    1-2
     Miroslav Kacer
     Samuel Gidi
  • 76'
    1-2
     Frantisek Kosa
     David Duris
  • 76'
    1-2
     Lukas Prokop
     Patrik Ilko
  • 82'
    Tomas Malec
    1-2
  • 82'
    Tomas Malec  
    David Richtarech  
    1-2
  • 86'
    Boris Godal
    1-2
  • 90'
    1-2
     Aleksandre Narimanidze
     Ridwan Sanusi
  • Dukla Banska Bystrica vs MSK Zilina: Đội hình chính và dự bị

  • Dukla Banska Bystrica4-2-1-3
    36
    Michal Trnovsky
    21
    Lukas Migala
    41
    Lubomir Willweber
    33
    Boris Godal
    28
    Marian Pisoja
    6
    David Richtarech
    88
    Marek Hlinka
    11
    Martin Rymarenko
    17
    Paulo Victor
    23
    Lucky Ezeh
    15
    Babacar Sy
    16
    Patrik Ilko
    6
    Xavier Adang
    29
    David Duris
    27
    Ridwan Sanusi
    11
    Samuel Gidi
    37
    Mario Sauer
    20
    Kristian Bari
    19
    Samuel Kopasek
    15
    Tomas Hubocan
    25
    Adama Drame
    30
    Lubomir Belko
    MSK Zilina3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Oliver Klimpl
    10Branislav Luptak
    29Tomas Malec
    25Ivan Mensah
    1Ivan Rehak
    9Tibor Slebodnik
    24Samuel Svetlik
    20Dominik Veselovsky
    Samuel Belanik 22
    Samuel Datko 24
    Timotej Hranica 21
    Timotej Jambor 9
    Miroslav Kacer 66
    Frantisek Kosa 7
    Aleksandre Narimanidze 28
    Michal Pekelsky 8
    Lukas Prokop 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michal Scasny
    Jaroslav Hynek
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Dukla Banska Bystrica vs MSK Zilina: Số liệu thống kê

  • Dukla Banska Bystrica
    MSK Zilina
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 22 15 4 3 48 25 23 49 B T T H H B
2 MSK Zilina 22 13 6 3 42 20 22 45 T H B H B T
3 Spartak Trnava 22 12 8 2 34 17 17 44 T T T H H T
4 Dunajska Streda 22 8 8 6 32 22 10 32 H B T H H T
5 Sport Podbrezova 22 7 9 6 31 29 2 30 T T H T H H
6 FK Kosice 22 7 8 7 31 25 6 29 H B T T B T
7 Michalovce 22 6 9 7 28 34 -6 27 H H H H T B
8 KFC Komarno 22 6 4 12 24 38 -14 22 H T B H T H
9 MFK Ruzomberok 22 5 5 12 22 39 -17 20 B B B B T B
10 Trencin 22 3 11 8 22 35 -13 20 H H T B H H
11 MFK Skalica 22 4 7 11 21 35 -14 19 H H B T H H
12 Dukla Banska Bystrica 22 4 5 13 22 38 -16 17 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs