Đối đầu Tatran Presov vs STK Samorin, 19h30 ngày 19/10
Kết quả Tatran Presov vs STK Samorin
Đối đầu Tatran Presov vs STK Samorin
Phong độ Tatran Presov gần đây
Phong độ STK Samorin gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Tatran Presov vs STK Samorin
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatran Presov vs STK Samorin trước đây
-
14/04/2024STK Samorin2 - 1Tatran Presov1 - 0L
-
23/09/2023Tatran Presov2 - 0STK Samorin2 - 0W
-
04/03/2023Tatran Presov2 - 1STK Samorin2 - 0W
-
07/08/2022STK Samorin3 - 0Tatran Presov1 - 0L
-
06/04/2019Tatran Presov2 - 0STK Samorin0 - 0W
-
01/09/2018STK Samorin1 - 2Tatran Presov0 - 1W
-
26/04/2014Tatran Presov4 - 0STK Samorin2 - 0W
-
09/11/2013STK Samorin1 - 4Tatran Presov1 - 2W
-
24/08/2013Tatran Presov1 - 1STK Samorin1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tatran Presov vs STK Samorin
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran Presov vs STK Samorin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran Presov vs STK Samorin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatran Presov vs STK Samorin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran Presov (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Tatran Presov (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatran Presov thắng
Bại: là số trận Tatran Presov thua
Thắng: là số trận Tatran Presov thắng
Bại: là số trận Tatran Presov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatran Presov và STK Samorin trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 10 | 11 | 23 | B T T T T T |
2 | Tatran LM | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T B H T T |
3 | Zlate Moravce | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 19 | T B T B B T |
4 | OFK Malzenice | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 19 | H T T T T T |
5 | STK Samorin | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 16 | T B T T B B |
6 | FK Pohronie | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 17 | 1 | 15 | T H H H T B |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | H B T T T B |
8 | Povazska Bystrica | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H B T H B |
9 | MSK Puchov | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 12 | H H B B T T |
10 | MSK Zilina B | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | B H B B B H |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | T H H B T B |
12 | Slovan Bratislava B | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 9 | B T T B B B |
13 | Stara Lubovna | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 6 | T B H B H B |
14 | Humenne | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 4 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: