Đối đầu Stara Lubovna vs Tatran LM, 19h30 ngày 19/10
Kết quả Stara Lubovna vs Tatran LM
Đối đầu Stara Lubovna vs Tatran LM
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Phong độ Tatran LM gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Stara Lubovna vs Tatran LM
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs Tatran LM trước đây
-
10/02/2024Tatran LM5 - 1Stara Lubovna0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stara Lubovna vs Tatran LM
- Thống kê lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs Tatran LM: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs Tatran LM: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stara Lubovna vs Tatran LM: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stara Lubovna (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stara Lubovna (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stara Lubovna thắng
Bại: là số trận Stara Lubovna thua
Thắng: là số trận Stara Lubovna thắng
Bại: là số trận Stara Lubovna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stara Lubovna và Tatran LM trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 10 | 11 | 23 | B T T T T T |
2 | Tatran LM | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T B H T T |
3 | Zlate Moravce | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 19 | T B T B B T |
4 | OFK Malzenice | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 19 | H T T T T T |
5 | STK Samorin | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 16 | T B T T B B |
6 | FK Pohronie | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 17 | 1 | 15 | T H H H T B |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | H B T T T B |
8 | Povazska Bystrica | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H B T H B |
9 | MSK Puchov | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 12 | H H B B T T |
10 | MSK Zilina B | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | B H B B B H |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | T H H B T B |
12 | Slovan Bratislava B | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 9 | B T T B B B |
13 | Stara Lubovna | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 6 | T B H B H B |
14 | Humenne | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 4 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: